--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rẻ mạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rẻ mạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẻ mạt
+
Dirt-cheap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẻ mạt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rẻ mạt"
:
ra mắt
ra mặt
rảnh mắt
rắn mặt
râm mát
rẻ mạt
rối mắt
rời mắt
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
rẻ mạt
:
Dirt-cheap
+
dỗ
:
to coax; to sooth; to comfortdỗ đứa bé đang khócto sooth a crying baby to shakedỗ chiếu cho sạch bụito shake a mat clean of dist
+
cầu siêu
:
To say a mass for the peace of someone's soul (in Buddhism)làm lễ cầu siêu ở chùato celebrate a mass for the peace of someone's soul at a pagoda
+
earth science
:
Khoa học về đất
+
demonise
:
biến thành quỷ